Dưới đây là quy định cơ bản về xe kinh doanh vận tải hành khách tại Việt Nam, theo Luật Giao thông đường bộ, Nghị định 10/2020/NĐ-CP và các văn bản liên quan:
Kinh doanh vận tải hành khách là hoạt động sử dụng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ để vận chuyển hành khách trên đường với mục đích sinh lợi (thu tiền). Đây là một loại hình dịch vụ trong lĩnh vực giao thông vận tải, được pháp luật Việt Nam quy định và quản lý chặt chẽ nhằm đảm bảo an toàn, chất lượng và quyền lợi của người sử dụng dịch vụ.
Đặc điểm của kinh doanh vận tải hành khách:
Dưới đây là các quy định về kinh doanh vận tải hành khách mới nhất:
a. Phải đăng ký kinh doanh vận tải
Doanh nghiệp, hợp tác xã hoặc hộ kinh doanh phải có giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô do Sở Giao thông Vận tải cấp.
b. Xe phải được cấp phù hiệu phù hợp
Phù hiệu được dán trên kính trước của xe, còn hiệu lực, phù hợp loại hình vận tải.
c. Gắn thiết bị giám sát hành trình (hộp đen)
d. Niên hạn sử dụng xe
Có đủ số lượng xe theo quy định:
Xử phạt nếu vi phạm các quy định về xe kinh doanh vận tải hành khách như sau:
Hành vi vi phạm | Mức phạt (VNĐ) |
Kinh doanh không phù hiệu | 4 - 6 triệu |
Không gắn hộp đen, hoặc không truyền dữ liệu | 3 - 5 triệu |
Không có hợp đồng vận tải khi chở khách (xe hợp đồng) | 5 - 7 triệu |
Vượt quá số chỗ ngồi cho phép | 5 - 10 triệu |
Kinh doanh không đăng ký | 7 - 10 triệu |
Quy định về xe kinh doanh vận tải hành khách không chỉ nhằm đảm bảo an toàn giao thông mà còn tạo ra sự minh bạch, công bằng trong hoạt động vận tải. Trong bối cảnh thị trường vận tải ngày càng cạnh tranh, chấp hành nghiêm quy định pháp luật chính là nền tảng để phát triển bền vững và bảo vệ quyền lợi của cả người kinh doanh lẫn hành khách.
Tác giả: Quản lý
Nền tảng kết nối người dùng với các nhà xe uy tín